Nữ tuổi Quý Hợi 1983 hợp lấy chồng tuổi nào

Khi đang yêu thì nhiều bạn trẻ thường không mấy bận tâm đến chuyện tuổi Quý Hợi 1983 của mình lấy chồng tuổi nào thì hợp, nhưng khi chuẩn bị kết hôn, lập gia đình việc xem tuổi chồng vợ, xem tuổi cưới là điều không thể thiếu, vì nó ảnh hưởng đến một phần cuộc sống. Vậy tuổi Quý Hợi 1983 lấy chồng năm nào thì gặp số Tam vinh hiển, hay tứ đạt đạo, nhất phú quý, hay đại kỵ, xin mời các bạn tham khảo bài viết dưới đây nhé.

Năm sinh nam Mệnh Thiên can Địa chi Cung mệnh Niên mệnh năm sinh Điểm
1963 Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Quý – Thiên can : Quý => Bình Hòa Địa chi : Hợi – Địa chi : Mão => Tam Hợp Cung : Cấn – Cung : Cấn => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 8
1964 Dương Thủy – Dương Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Quý – Thiên can : Giáp => Tương Sinh Địa chi : Hợi – Địa chi : Thìn => Bình Hòa Cung : Cấn – Cung : Càn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 7
1973 Dương Thủy – Dương Mộc => Tương Sinh Thiên can : Quý – Thiên can : Quý => Bình Hòa Địa chi : Hợi – Địa chi : Sửu => Tứ Đức Hợp Cung : Cấn – Cung : Càn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 9
1974 Dương Thủy – Dương Thủy => Bình Hòa Thiên can : Quý – Thiên can : Giáp => Tương Sinh Địa chi : Hợi – Địa chi : Dần => Lục Phá Cung : Cấn – Cung : Đoài => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 7
1975 Dương Thủy – Dương Thủy => Bình Hòa Thiên can : Quý – Thiên can : Ất => Tương Sinh Địa chi : Hợi – Địa chi : Mão => Tam Hợp Cung : Cấn – Cung : Cấn => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 8
1981 Dương Thủy – Dương Mộc => Tương Sinh Thiên can : Quý – Thiên can : Tân => Tương Sinh Địa chi : Hợi – Địa chi : Dậu => Bình Hòa Cung : Cấn – Cung : Cấn => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 8
1982 Dương Thủy – Dương Thủy => Bình Hòa Thiên can : Quý – Thiên can : Nhâm => Bình Hòa Địa chi : Hợi – Địa chi : Tuất => Bình Hòa Cung : Cấn – Cung : Càn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 7
1984 Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Quý – Thiên can : Giáp => Tương Sinh Địa chi : Hợi – Địa chi : Tí => Lục Hình Cung : Cấn – Cung : Cấn => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 7
1985 Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Quý – Thiên can : Ất => Tương Sinh Địa chi : Hợi – Địa chi : Sửu => Tứ Đức Hợp Cung : Cấn – Cung : Ly => Họa Hại Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Hỏa => Tương Sinh 8
1991 Dương Thủy – Dương Thổ => Tương Khắc Thiên can : Quý – Thiên can : Tân => Tương Sinh Địa chi : Hợi – Địa chi : Mùi => Tam Hợp Cung : Cấn – Cung : Càn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 8
1992 Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Quý – Thiên can : Nhâm => Bình Hòa Địa chi : Hợi – Địa chi : Thân => Lục Hình Cung : Cấn – Cung : Đoài => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 7
1993 Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Quý – Thiên can : Quý => Bình Hòa Địa chi : Hợi – Địa chi : Dậu => Bình Hòa Cung : Cấn – Cung : Cấn => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 7
2000 Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Quý – Thiên can : Canh => Tương Sinh Địa chi : Hợi – Địa chi : Thìn => Bình Hòa Cung : Cấn – Cung : Càn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 9
2001 Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Quý – Thiên can : Tân => Tương Sinh Địa chi : Hợi – Địa chi : Tỵ => Lục Xung Cung : Cấn – Cung : Đoài => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 8
2003 Dương Thủy – Dương Mộc => Tương Sinh Thiên can : Quý – Thiên can : Quý => Bình Hòa Địa chi : Hợi – Địa chi : Mùi => Tam Hợp Cung : Cấn – Cung : Ly => Họa Hại Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Hỏa => Tương Sinh 7
2005 Dương Thủy – Dương Thủy => Bình Hòa Thiên can : Quý – Thiên can : Ất => Tương Sinh Địa chi : Hợi – Địa chi : Dậu => Bình Hòa Cung : Cấn – Cung : Khôn => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 7
2009 Dương Thủy – Dương Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Quý – Thiên can : Kỷ => Bình Hòa Địa chi : Hợi – Địa chi : Sửu => Tứ Đức Hợp Cung : Cấn – Cung : Càn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 7
2010 Dương Thủy – Dương Mộc => Tương Sinh Thiên can : Quý – Thiên can : Canh => Tương Sinh Địa chi : Hợi – Địa chi : Dần => Lục Phá Cung : Cấn – Cung : Đoài => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 8
2011 Dương Thủy – Dương Mộc => Tương Sinh Thiên can : Quý – Thiên can : Tân => Tương Sinh Địa chi : Hợi – Địa chi : Mão => Tam Hợp Cung : Cấn – Cung : Cấn => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 9
2014 Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Quý – Thiên can : Giáp => Tương Sinh Địa chi : Hợi – Địa chi : Ngọ => Tứ Tuyệt Cung : Cấn – Cung : Khôn => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 7

Cùng Danh Mục:

Liên Quan Khác

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *